Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総浚い
そうざらい
chung chung xem lại
溝浚い どぶさらい
dọn cống, dọn mương
御浚い おさらい ごさらい
xem lại; sự nghe lại
お浚い おさらい
sự xem xét lại; sự cân nhắc lại; sự kể lại; nhớ lại
大浚い おおざらい
cuộc dọn dẹp lớn; tổng vệ sinh
洗い浚い あらいざらい
Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
浚う さらう
làm sạch; nạo vét
蔵浚 くらざらえ
hàng bán làm sạch
浚渫 しゅんせつ
rắc (nạo vét)
「TỔNG TUẤN」
Đăng nhập để xem giải thích