Kết quả tra cứu 総轄
総轄
そうかつ
「TỔNG HẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trong điều khiển chung (của)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 総轄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総轄する/そうかつする |
Quá khứ (た) | 総轄した |
Phủ định (未然) | 総轄しない |
Lịch sự (丁寧) | 総轄します |
te (て) | 総轄して |
Khả năng (可能) | 総轄できる |
Thụ động (受身) | 総轄される |
Sai khiến (使役) | 総轄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総轄すられる |
Điều kiện (条件) | 総轄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総轄しろ |
Ý chí (意向) | 総轄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総轄するな |