Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑地化計画
りょくちかけいかく
kế hoạch trồng rừng
計画化 けいかくか
kế hoạch hoá.
システム化計画 システムかけーかく
kế hoạch hệ thống hóa
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
緑化 りょっか りょくか
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
計画 けいかく
Chương trình
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
計画的陳腐化 けいかくてきちんぷか
lỗi thời có kế hoạch, lỗi thời có tính toán
計画外 けいかくがい
ngoài kế hoạch
Đăng nhập để xem giải thích