Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線形化
せんけいか
tuyến tính hóa
線形 せんけい
tuyến tính
一般化線形モデル いっぱんかせんけいモデル
mô hình tuyến tính tổng quát
線形リスト せんけいリスト
danh sách tuyến tính
線形虫 せんけいちゅう
(động vật học) giun tròn
線形フィルタ せんけいフィルタ
bộ lọc tuyến tính
線形システム せんけいシステム
hệ thống tuyến tính
非線形 ひせんけい
phi tuyến tính
流線形 りゅうせんけい
Dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)
「TUYẾN HÌNH HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích