Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
編上げ靴
あみあげくつ
giày (thắt, buộc) dây viền cao như giày đinh
編み上げ靴 あみあげくつ
giày buộc dây; giầy ống
編上靴 あみあげぐつ
giày buộc dây
編上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
編み上げ あみあげ
上靴 うわぐつ
giày, giày vài đi trong nhà, trường học...
編み上げる あみあげる
tết vào nhau
上編 じょうへん
phần đầu tiên của một cuốn sách chia làm 2 phần (thượng - hạ) hoặc 3 phần (thượng - trung - hạ)
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
「BIÊN THƯỢNG NGOA」
Đăng nhập để xem giải thích