Kết quả tra cứu 編入
Các từ liên quan tới 編入
編入
へんにゅう
「BIÊN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự biên vào; sự nhận vào; sự thu nạp
編入試験
に
合格
する
Vượt qua trong kỳ thi tuyển vào.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 編入
Bảng chia động từ của 編入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 編入する/へんにゅうする |
Quá khứ (た) | 編入した |
Phủ định (未然) | 編入しない |
Lịch sự (丁寧) | 編入します |
te (て) | 編入して |
Khả năng (可能) | 編入できる |
Thụ động (受身) | 編入される |
Sai khiến (使役) | 編入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 編入すられる |
Điều kiện (条件) | 編入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 編入しろ |
Ý chí (意向) | 編入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 編入するな |