Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緩衝記憶
かんしょうきおく
bộ trữ đệm
緩衝 かんしょう
giảm xóc; bộ phận giảm xóc
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
緩衝国 かんしょうこく
nước đệm
緩衝器 かんしょうき
bộ giảm xóc
緩衝材 かんしょうざい
tấm lót hàng hóa để chống va đập
緩衝シート かんしょうシート
miếng giảm sóc
緩衝ボード かんしょうボード
tấm giảm sóc
緩衝液 かんしょうえき
giải pháp bộ đệm
「HOÃN XUNG KÍ ỨC」
Đăng nhập để xem giải thích