Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縁の下
えんのした
dưới sàn nhà
縁の下の力持ち えんのしたのちからもち
người anh hùng thầm lặng
下縁 かえん
Cạnh dưới
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
盆の縁 ぼんのふち ぼんのえん
cái gờ (vành) của cái khay
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
縁のない えんのない
không ràng buộc, không liên quan
内縁の妻 ないえんのつま
Người vợ không chính thức
縁の遠い えんのとおい
họ hàng xa
「DUYÊN HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích