Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縁の遠い
えんのとおい
họ hàng xa
縁遠い えんどおい
Người còn độc thân, chưa có đối tượng kết hôn
遠縁 とおえん
bà con xa, họ hàng xa
縁が遠い えんがとおい
có liên quan xa cách
縁のない えんのない
không ràng buộc, không liên quan
耳の遠い みみのとおい
điếc, khó nghe
盆の縁 ぼんのふち ぼんのえん
cái gờ (vành) của cái khay
縁の下 えんのした
dưới sàn nhà; ra khỏi tầm nhìn; trong nền
遠い とおい
hẻo
「DUYÊN VIỄN」
Đăng nhập để xem giải thích