Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縁遠い
えんどおい
Người còn độc thân, chưa có đối tượng kết hôn
遠縁 とおえん
bà con xa, họ hàng xa
縁の遠い えんのとおい
họ hàng xa
縁が遠い えんがとおい
có liên quan xa cách
遠い とおい
hẻo
縁合い えんあい
họ hàng
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
遠い国 とおいくに
xa xứ.
遠い目 とおいめ
cái nhìn xa xăm
「DUYÊN VIỄN」
Đăng nhập để xem giải thích