Kết quả tra cứu 縄張り
Các từ liên quan tới 縄張り
Các chữ kanji của 縄張り
張 「チョウ」
TRƯƠNG, TRƯỚNG
縄張り
なわばり
「THẰNG TRƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới
多
くの
鳥
は
巣
の
回
りに
縄張
りを
持
っている.
Nhiều loài chim thường hay giữ khu vực ranh giới quanh tổ của chúng.
新宿
はおれの
縄張
りだ.
Shijukku là lãnh địa của tao./ Tao là thổ công thổ địa ở Sinjukku.
縄張
り
争
いをする
Tranh chấp lãnh thổ .
新宿
はおれの
縄張
りだ.
Shijukku là lãnh địa của tao./ Tao là thổ công thổ địa ở Sinjukku.
多
くの
鳥
は
巣
の
回
りに
縄張
りを
持
っている.
Nhiều loài chim thường hay giữ khu vực ranh giới quanh tổ của chúng.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 縄張り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縄張りする/なわばりする |
Quá khứ (た) | 縄張りした |
Phủ định (未然) | 縄張りしない |
Lịch sự (丁寧) | 縄張りします |
te (て) | 縄張りして |
Khả năng (可能) | 縄張りできる |
Thụ động (受身) | 縄張りされる |
Sai khiến (使役) | 縄張りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縄張りすられる |
Điều kiện (条件) | 縄張りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縄張りしろ |
Ý chí (意向) | 縄張りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縄張りするな |