Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縞浮鮴
しまうきごり シマウキゴリ
Gymnogobius opperiens (một chi của họ cá Oxudercidae)
浮鮴 うきごり ウキゴリ
common freshwater goby (Gymnogobius urotaenia)
墨浮鮴 すみうきごり スミウキゴリ
cá bống nổi (Gymnogobius petchiliensis)
鮴 ごり ゴリ
cá bống tượng
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
縞スカンク しまスカンク シマスカンク
chồn hôi sọc, chồn khoang
縞状 しまじょう
Lớp vằn của tầng địa chất 地層. xuất hiện ở các nơi lớp trầm tích lâu đời do quá trình phong hoá và xâm thực tạo nên.
水縞 すいこう
water stripe (e.g. dried on a dish after washing)
「CẢO PHÙ」
Đăng nhập để xem giải thích