Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縷々綿々
るるめんめん
nói nhăng nói cuội
々 のま くりかえし
kí hiệu chỉ sự lặp lại của chữ Hán đứng trước nó
侃々諤々 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
空々寂々 くうくうじゃくじゃく
hoang vắng và đơn độc; yên tĩnh và cô độc
喧々諤々 けんけんがくがく
lộn xộn, ầm ĩ do nhiều người cùng phát biểu ý kiến của mình nhưng không thống nhất hay đi đến kết luận nào
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
言々句々 げんげんくく
từng từ từng chữ, nguyên văn
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
唯々諾々 いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
「MIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích