Kết quả tra cứu 織り合わせる
Các từ liên quan tới 織り合わせる
織り合わせる
おりあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Trộn lẫn với nhau, xen lẫn
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 織り合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 織り合わせる/おりあわせるる |
Quá khứ (た) | 織り合わせた |
Phủ định (未然) | 織り合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 織り合わせます |
te (て) | 織り合わせて |
Khả năng (可能) | 織り合わせられる |
Thụ động (受身) | 織り合わせられる |
Sai khiến (使役) | 織り合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 織り合わせられる |
Điều kiện (条件) | 織り合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 織り合わせいろ |
Ý chí (意向) | 織り合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 織り合わせるな |