Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰出し孔
くりだしこう
sprocket hole
繰出し孔トラック くりだしこうトラック
feed track
繰出し孔ピッチ くりだしこうピッチ
bước nạp giấy
繰出しユニット くりだしユニット
feed unit
繰り出す くりだす
đem ra, đưa ra
繰り出し梯子 くりだしはしご くりだしばしご
cái thang mở rộng
熱水噴出孔 ねっすいふんしゅつこー
miệng phun thủy nhiệt
孔 あな
lỗ
繰返し くりかえし
sự lặp đi lặp lại
「SÀO XUẤT KHỔNG」
Đăng nhập để xem giải thích