Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰出し孔ピッチ
くりだしこうピッチ
bước nạp giấy
繰出し孔 くりだしこう
sprocket hole
繰出し孔トラック くりだしこうトラック
feed track
繰出しユニット くりだしユニット
feed unit
ピッチ
điện thoại di động PHS
繰り出す くりだす
đem ra, đưa ra
繰り出し梯子 くりだしはしご くりだしばしご
cái thang mở rộng
熱水噴出孔 ねっすいふんしゅつこー
miệng phun thủy nhiệt
ピッチ円 ピッチえん
vòng chia
Đăng nhập để xem giải thích