Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罅隙
こげき
đường mòn
罅 ひび あかぎれ
vết nứt; nứt; vết nứt nẻ; vết rạn nứt
裂罅 れっか
chỗ nứt, vết nứt, chỗ nẻ
隙 すき げき ひま すきけ
cơ hội; dịp; khe hở; kẽ hở; khe hở trong lập luận.
罅ぜる はぜる
Nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)
罅焼き ひびやき
sứ men rạn.
罅割れ ひびわれ
sự rạn nứt.
隙目 すきめ
Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở
歯隙 はすき
khe thường biến
「HÁ KHÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích