Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罐焚き
かまたき
người đốt lò
焚き口 たきぐち
nắp lò nung; nắp nồi
焚き物 たきもの たきぶつ
củi
空焚き からだき
làm nóng, đun nóng vật mà bên trong không có nước
焚き火 たきび
sự nhóm lửa, lửa trại
火焚き ほたき ひたき
building a fire
汽罐
nồi đun nấu
薬罐 くすりかま
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
円罐 まるがま えんかま
nồi đun nấu hình ống
「PHẦN」
Đăng nhập để xem giải thích