Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊水吸引
ようすいきゅういん
hút nhớt.
羊水 ようすい
nước ối.
吸引 きゅういん
sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
吸水 きゅうすい
sự hấp thụ nước, sự hút nước; sự hút nước (thực vật)
水羊羮
mềm, làm cho ngọt đậu - bột nhão
吸引術 きゅーいんじゅつ
phẫu thuật hút
吸引[法] きゅういん[ほう]
phương pháp hút
吸引シカン きゅういんシカン
Hút bụi
水引 みずひき
dây thừng tiếng nhật trang trí làm từ xoắn giấy
「DƯƠNG THỦY HẤP DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích