Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊羮
đậu làm đông
水羊羮
mềm, làm cho ngọt đậu - bột nhão
芋羊羮
bột nhão khoai tây kẹo
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
羊群 ようぐん
đàn cừu, bầy cừu
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
仔羊 こひつじ
Cừu non.
羊歯 しだ シダ
cây dương xỉ
緬羊 めんよう
con cừu
「DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích