Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊質虎皮
ようしつこひ
những đồ lòe loẹt, rẻ tiền
虎皮 こひ
lông hổ
羊皮 ようひ
da cừu
金羊皮 きんようがわ
Golden Fleece ( trong thần thoại Hy Lạp, bộ lông cừu của con cừu đực có cánh, lông vàng, Chrysomallos)
羊皮紙 ようひし
giấy dầu.
皮質 ひしつ
vỏ, vỏ não
虎の尾羊歯 とらのおしだ トラノオシダ
Asplenium incisum (một loài thực vật có mạch trong họ Aspleniaceae)
腎皮質 じんひしつ
vỏ thận
島皮質 とうひしつ
insular cortex, insula
「DƯƠNG CHẤT HỔ BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích