Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美人コンテスト
びじんコンテスト
hội thi người đẹp.
コンテスト
cuộc thi.
美人 びじん
giai nhân
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美人画 びじんが
mỹ nhân xinh đẹp (thường chỉ những đối tượng của tranh Ukiyo-e)
不美人 ふびじん
người phụ nữ xấu, thô
美人局 つつもたせ
mỹ nhân kế
写真コンテスト しゃしんコンテスト
cuộc thi ảnh
美人投票 びじんとーひょー
keynesian beauty contest (keynes nghĩ ai là người đẹp nhất)
Đăng nhập để xem giải thích