Kết quả tra cứu 美辞麗句を連ねる
Các từ liên quan tới 美辞麗句を連ねる
美辞麗句を連ねる
びじれいくをつらねる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Dùng từ hoa mỹ thêu dệt câu chuyện
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 美辞麗句を連ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 美辞麗句を連ねる/びじれいくをつらねるる |
Quá khứ (た) | 美辞麗句を連ねた |
Phủ định (未然) | 美辞麗句を連ねない |
Lịch sự (丁寧) | 美辞麗句を連ねます |
te (て) | 美辞麗句を連ねて |
Khả năng (可能) | 美辞麗句を連ねられる |
Thụ động (受身) | 美辞麗句を連ねられる |
Sai khiến (使役) | 美辞麗句を連ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 美辞麗句を連ねられる |
Điều kiện (条件) | 美辞麗句を連ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 美辞麗句を連ねいろ |
Ý chí (意向) | 美辞麗句を連ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 美辞麗句を連ねるな |