Kết quả tra cứu 群れ居る
Các từ liên quan tới 群れ居る
群れ居る
むれいる
「QUẦN CƯ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Tập trung lại
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 群れ居る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群れ居る/むれいるる |
Quá khứ (た) | 群れ居た |
Phủ định (未然) | 群れ居ない |
Lịch sự (丁寧) | 群れ居ます |
te (て) | 群れ居て |
Khả năng (可能) | 群れ居られる |
Thụ động (受身) | 群れ居られる |
Sai khiến (使役) | 群れ居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群れ居られる |
Điều kiện (条件) | 群れ居れば |
Mệnh lệnh (命令) | 群れ居いろ |
Ý chí (意向) | 群れ居よう |
Cấm chỉ(禁止) | 群れ居るな |