Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義務的プログラム
ぎむてきプログラム
chương trình bắt buộc
義務的 ぎむてき
Bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc
義務的経費 ぎむてきけいひ
chi phí bắt buộc
義務 ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
目的プログラム もくてきプログラム
chuơng trình đích
義務感 ぎむかん
ý thức về nhiệm vụ (trách nhiệm)
適用業務プログラム てきようぎょうむプログラム
chương trình kinh doanh áp dụng
事務的 じむてき
có tính chất sự vụ
実務的 じつむてき
mang tính thực tiễn
Đăng nhập để xem giải thích