Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義捐金
ぎえんきん
tiền hỗ trợ khó khăn
義捐 ぎえん
bố thí
出捐 しゅつえん
sự đóng góp, sự quyên góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
棄捐 きえん
sự thiệt hại; sự hư hại
義金 ぎきん
Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
義援金 ぎえんきん
Tiền được quyên góp để ủng hộ, hỗ trợ. Ví dụ như là quyên góp ủng hộ đồng bào và những vùng bị ảnh hưởng bởi trận động đất.
重金主義 じゅうきんしゅぎ
chủ nghĩa vàng thỏi
拝金主義 はいきんしゅぎ
chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền
拝金主義者 はいきんしゅぎしゃ
người tôn thờ đồng tiền.
「NGHĨA QUYÊN KIM」
Đăng nhập để xem giải thích