Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羹に懲りて膾を吹く
あつものにこりてなますをふく
thất bại rồi sẽ thận trọng hơn
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
懲りずに こりずに
Tha thứ.đừng buồn(giận).(dùng để nói người ngang vai mình trở xuống)
膾 なます
món ăn trong đó cá, thịt sống thái nhỏ, trộn giấm
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
羹 あつもの
nước luộc thịt; súp
火を吹く ひをふく
thổi lửa
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
貝を吹く かいをふく
thổi tù và, thổi kèn
Đăng nhập để xem giải thích