Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽枝
うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
枝 えだ し
cành cây
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
枝隊 したい
tách lực lượng
枝線 えだせん
dây nhánh
細枝 しもと
switch (long, young branch)
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
連枝 れんし
Nhánh, cành (cây)
「VŨ CHI」
Đăng nhập để xem giải thích