Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
習習
しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo
補習 ほしゅう
những bài học bổ sung
独習 どくしゅう
sự tự luyện; sự tự học
因習 いんしゅう
hủ tục
奇習 きしゅう
phong tục lạ; phong tục hiếm
常習 じょうしゅう
thói quen thông thường; tập quán; tục lệ
「TẬP TẬP」
Đăng nhập để xem giải thích