Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老頭児
ロートル
người già
老頭 おいがしら
helmet with white hair coming out of the top to make one look like an old person
老頭牌 ラオトウパイ ろうとうはい
vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
清老頭 チンラオトウ
winning hand consisting of only ones and nines as pungs or kongs plus a pair
児頭骨盤不均衡 じとーこつばんふきんこー
mất cân bằng xương chậu
児 じ
trẻ nhỏ
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
新生児頭部皮膚炎 しんせいじとうぶひふえん
viêm da đầu ở trẻ sơ sinh
児相 じそう
trung tâm tư vấn trẻ em
「LÃO ĐẦU NHI」
Đăng nhập để xem giải thích