Kết quả tra cứu 考え
Các từ liên quan tới 考え
考え
かんがえ
「KHẢO」
☆ Danh từ
◆ Suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
卒業
したら
故郷
に
帰
って
働
く
考
えです。
Tôi dự định khi tốt nghiệp sẽ về quê làm việc.
それはいい
考
えだ。
Đó là một ý tưởng hay.
僕
の
考
えでは,
自動車
の
生産
は
限定
されるべきだ。
Theo quan điểm của tôi thì phải hạn chế việc sản xuất ô tô.
Đăng nhập để xem giải thích