Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐火物
たいかぶつ
vật chịu lửa
耐火 たいか
sự chịu lửa.
耐火力 たいかりょく
khai hỏa kháng cự
耐火性 たいかせい
tính chịu lửa
耐火構造 たいかこうぞう
cách cấu tạo khó bắt lửa.
耐火被覆 たいかひふく
Bông chống cháy, vỏ điện chống cháy, lớp phủ chống cháy
耐火煉瓦 たいかれんが
gạch chịu lửa.
耐火建築 たいかけんちく
tòa nhà chống lửa
耐火金庫 たいかきんこ
Két chống cháy
「NẠI HỎA VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích