Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐風性
たいふうせい
khả năng chống lại tác hại của gió
耐風 たいふう
sức cản của gió
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
耐蟻性 たいぎせい
Tính chịu mọt, chịu kiến
耐乾性 たいかんせい
ưa khô (cây)
耐候性 たいこうせい
chống chịu thời tiết
耐病性 たいびょうせい
tính kháng bệnh
耐久性 たいきゅうせい
tính bền, tính lâu bền
耐炎性 たいえんせい
chống cháy
「NẠI PHONG TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích