Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳うちする
みみうちする
rù rì
耳にする みみにする
một cách tình cờ, nghe một cách tình cờ, để bắt (âm thanh)
耳打ち みみうち
thì thầm vào tai
牛耳る ぎゅうじる
kiểm soát
耳かす みみかす
ráy tai
筋の耳うちは信用するな すじのみみうちはしんよーするな
(châm ngôn thị trường) đừng tin vào cơ bắp (khuyên các nhà đầu tư nên tự tỉnh táo đầu tư, không nghe theo lời mách hay các câu chuyện của người khác)
耳をダンボにする みみをダンボにする
vểnh tai lên nghe, chăm chú lắng nghe
耳を掃除する みみをそうじする
ngoái tai.
耳がガーンとする みみががーんとする
inh ỏi.
Đăng nhập để xem giải thích