Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳の遠い
みみのとおい
điếc, khó nghe
耳遠い みみどおい
không quen, không biết, lạ
遠耳 とおみみ
làm sắc bén nghe thấy
耳が遠い みみがとおい
lãng tai.
耳の早い みみのはやい
thính tai
耳の痛い みみのいたい
đau tai
縁の遠い えんのとおい
họ hàng xa
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
ピザの耳 ピザのみみ
pizza crust
「NHĨ VIỄN」
Đăng nhập để xem giải thích