Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳新しい
みみあたらしい
lạ vì nghe lần đầu
新しい あたらしい
mới
耳隠し みみかくし
kiểu búi tóc che lỗ tai (của nữ)
耳 みみ
cái tai
耳覆い みみおおい
bao bịt tai (chống rét)
耳聡い みみざとい みみさとい
có tai nhọn, thính tai
耳遠い みみどおい
không quen, không biết, lạ
物新しい ものあたらしい
cảm giác mơ hồ mới lạ
新しい物 あたらしいもの
đồ mới
「NHĨ TÂN」
Đăng nhập để xem giải thích