耳落
みみおち
「NHĨ LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Removing edges, cutting edges
Dịch tự động
Loại bỏ các cạnh, cắt cạnh
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 耳落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳落する/みみおちする |
Quá khứ (た) | 耳落した |
Phủ định (未然) | 耳落しない |
Lịch sự (丁寧) | 耳落します |
te (て) | 耳落して |
Khả năng (可能) | 耳落できる |
Thụ động (受身) | 耳落される |
Sai khiến (使役) | 耳落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳落すられる |
Điều kiện (条件) | 耳落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 耳落しろ |
Ý chí (意向) | 耳落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳落するな |