Kết quả tra cứu 耽溺
耽溺
たんでき
「ĐAM NỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đắm đuối, sự mê mẫn, sự ham mê (như ham mê tửu sắc)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 耽溺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耽溺する/たんできする |
Quá khứ (た) | 耽溺した |
Phủ định (未然) | 耽溺しない |
Lịch sự (丁寧) | 耽溺します |
te (て) | 耽溺して |
Khả năng (可能) | 耽溺できる |
Thụ động (受身) | 耽溺される |
Sai khiến (使役) | 耽溺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耽溺すられる |
Điều kiện (条件) | 耽溺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 耽溺しろ |
Ý chí (意向) | 耽溺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耽溺するな |