Kết quả tra cứu 聖職者
Các từ liên quan tới 聖職者
聖職者
せいしょくしゃ
「THÁNH CHỨC GIẢ」
◆ Người có chức vụ trong các hội, đoàn tôn giáo
◆ Thầy tu
◆ Linh mục
聖職者
は
人生
の
落伍者
の
方
に
味方
して、
勝利者
を
説得
し、
歩
み
寄
らせることを
生業
としているようにおもえる。
Vị linh mục dường như biến nó thành một thực hành để leo lên chiếc xe ngựa của kẻ kém cỏivà thuyết phục bên kia thỏa hiệp.
聖職者
は
人生
の
落伍者
の
方
に
味方
して、
勝利者
を
説得
し、
歩
み
寄
らせることを
生業
としているようにおもえる。
Vị linh mục dường như biến nó thành một thực hành để leo lên chiếc xe ngựa của kẻ kém cỏivà thuyết phục bên kia thỏa hiệp.
◆ Người giữ chức tư tế
☆ Danh từ
◆ Người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
Đăng nhập để xem giải thích