Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き齧る
ききかじる
chỉ nghe qua chứ chưa hiểu thực sự bản chất sự việc
齧る かじる
nhai; cắn; gặm; xé; kiến thức nông cạn
聞き飽きる ききあきる
sự chán nghe, sự ngán nghe
聞き取る ききとる
nghe hiểu
聞き知る ききしる
hiểu rõ sau khi lắng nghe
聞き入る ききいる
Lắng nghe nhiệt tình; lắng nghe chăm chú
食い齧る くいかじる
gặm nhấm; có kiến thức nông cạn
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
齧歯 げっし
(động vật học) loài gặm nhấm
「VĂN NIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích