Kết quả tra cứu 聴覚障害者
Các từ liên quan tới 聴覚障害者
聴覚障害者
ちょうかくしょうがいしゃ
☆ Danh từ
◆ Người khiếm thính
この
学校
には、
多
くの
聴覚障害者
の
生徒
が
通
っています。
Trường học này có nhiều học sinh là người khiếm thính
Đăng nhập để xem giải thích
ちょうかくしょうがいしゃ
Đăng nhập để xem giải thích