職を探す
しょくをさがす
「CHỨC THAM」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Tìm việc
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 職を探す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 職を探す/しょくをさがすす |
Quá khứ (た) | 職を探した |
Phủ định (未然) | 職を探さない |
Lịch sự (丁寧) | 職を探します |
te (て) | 職を探して |
Khả năng (可能) | 職を探せる |
Thụ động (受身) | 職を探される |
Sai khiến (使役) | 職を探させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 職を探す |
Điều kiện (条件) | 職を探せば |
Mệnh lệnh (命令) | 職を探せ |
Ý chí (意向) | 職を探そう |
Cấm chỉ(禁止) | 職を探すな |