Kết quả tra cứu 肉が落ちる
Các từ liên quan tới 肉が落ちる
肉が落ちる
にくがおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 肉が落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肉が落ちる/にくがおちるる |
Quá khứ (た) | 肉が落ちた |
Phủ định (未然) | 肉が落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 肉が落ちます |
te (て) | 肉が落ちて |
Khả năng (可能) | 肉が落ちられる |
Thụ động (受身) | 肉が落ちられる |
Sai khiến (使役) | 肉が落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肉が落ちられる |
Điều kiện (条件) | 肉が落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肉が落ちいろ |
Ý chí (意向) | 肉が落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肉が落ちるな |