Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉の厚い
にくのあつい
thịt dày (hoa quả)
肉厚 にくあつ
độ dày
厚い あつい
dày
厚のみ あつしのみ
dao bào dày
猪の肉 いのししのにく
thịt heo rừng.
亀の肉 かめのにく
thịt rùa.
蛙の肉 かえるのにく
thịt ếch.
鹿の肉 しかのにく
thịt nai.
兎の肉 うさぎのにく
thịt thỏ.
「NHỤC HẬU」
Đăng nhập để xem giải thích