Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉処
にくどころ
cửa hàng thịt, nhà hàng chuyên về thịt
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
肉 にく しし
thịt
其処彼処 そこかしこ
khắp nơi, khắp chốn
其処此処 そこここ
Đó đây, nơi này nơi đó
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
何処何処 どこどこ
chỗ nào đó; nơi nào đó; một địa điểm không cụ thể
此処彼処 ここかしこ
here and there, around and about
「NHỤC XỨ」
Đăng nhập để xem giải thích