Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉食鳥
にくしょくちょう
chim ăn thịt
鳥肉 とりにく ちょうにく
Thịt gà
肉食 にくしょく
sự ăn thịt
食肉 しょくにく
thịt ăn
米食鳥 こめくいどり コメクイドリ
Dolichonyx oryzivorus (một loài chim trong họ Icteridae)
火食鳥 ひくいどり ヒクイドリ
đầu mèo
蚊食鳥 かくいどり
con dơi
肉食性 にくしょくせい
(sinh vật học) ăn thịt
人肉食 じんにんしょく
tục ăn thịt người
「NHỤC THỰC ĐIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích