Kết quả tra cứu 肝を据える
Các từ liên quan tới 肝を据える
肝を据える
きもをすえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Làm với quyết tâm
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 肝を据える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肝を据える/きもをすえるる |
Quá khứ (た) | 肝を据えた |
Phủ định (未然) | 肝を据えない |
Lịch sự (丁寧) | 肝を据えます |
te (て) | 肝を据えて |
Khả năng (可能) | 肝を据えられる |
Thụ động (受身) | 肝を据えられる |
Sai khiến (使役) | 肝を据えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肝を据えられる |
Điều kiện (条件) | 肝を据えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肝を据えいろ |
Ý chí (意向) | 肝を据えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肝を据えるな |