Kết quả tra cứu 肩たたき
Các từ liên quan tới 肩たたき
肩たたき
かたたたき
「KIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vỗ nhẹ trên (về) vai; yêu cầu để từ chức
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 肩たたき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩たたきする/かたたたきする |
Quá khứ (た) | 肩たたきした |
Phủ định (未然) | 肩たたきしない |
Lịch sự (丁寧) | 肩たたきします |
te (て) | 肩たたきして |
Khả năng (可能) | 肩たたきできる |
Thụ động (受身) | 肩たたきされる |
Sai khiến (使役) | 肩たたきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩たたきすられる |
Điều kiện (条件) | 肩たたきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩たたきしろ |
Ý chí (意向) | 肩たたきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩たたきするな |