Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩バラ
かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
バラ荷 ばらに
hàng rời.
バラ園 バラえん ばらえん
vườn hoa hồng
バラ属 バラぞく
chi hoa hồng
バラ色 バラいろ ばらいろ
màu hồng
豚バラ ぶたばら
Thịt lợn ba chỉ
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)
バラ釘 バラくぎ
đinh rời
バラ銭 バラせん ばらせん
tiền lẻ
「KIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích