Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺がん
はいがん はいガン
ung thư phổi
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺 はい
phổi
肺が弱い はいがよわい
có một ngực yếu
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)
肺サーファクタント はいサーファクタント
chất hoạt diện phổi
肺コンプライアンス はいコンプライアンス
độ giãn nở của phổi (sức đàn)
肺癌 はいがん
bệnh ung thư phổi
「PHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích